MNP GEAR OIL GL-4 là dầu hộp số chịu cực áp chất lượng cao, được dùng trong hộp số, bộ vi sai, cầu truyền động và hệ thống truyền động hypoid làm việc với tốc độ cao và mô- men lớn.
Liên hệ với chúng tôi
GIÁ BÁN LẺ ĐỀ XUẤT:
MNP GEAR OIL 90 GL-4 (SAE 80W-90, API GL-4) | 1.580.000 VNĐ/18L 2.150.000 VNĐ/25L 17.200.000 VNĐ/200L |
MNP GEAR OIL 140 GL-4 (SAE 85W-140, API GL-4) | 1.670.000 VNĐ/18L 2.280.000 VNĐ/25L 18.200.000 VNĐ/200L |
Đặc tính
- Bảo vệ và bôi trơn bề mặt bánh răng, chống mài mòn tốt, giúp kéo dài tuổi thọ thiết bị.
- Độ ổn bền nhiệt và oxi hoá cao, chống lại sự thành cặn.
- Chịu tải trọng lớn, chống ăn mòn các chi tiết.
Hướng dẫn sử dụng
- Dùng trong các hộp số, bộ vi sai, cầu truyền động và hệ thống truyền động hypoid trong ô tô, xe khách, xe tải, các máy móc xây dựng, trong công nghiệp và nông nghiệp.
- Các hộp số giảm tốc trong xây dựng và công nghiệp.
- Dùng cũng thích hợp bôi trơn hộp số dạng ren, bạc đạn, các bộ phận trượt.
Tiêu chuẩn kỹ thuật:
- Dầu đáp ứng được tiêu chuẩn : SAE 80W-90; 85W-140; API GL-4, G2+
Bảo quản
- Bảo quản trong nhà kho có mái che.
- Nhiệt độ bảo quản không quá 60o
- Tránh xa các tia lửa điện và các vật liệu cháy. Thùng chứa dầu phải được che chắn cẩn thận và tránh xa nguy cơ gây ô nhiễm.
- Xử lý dầu đã qua sử dụng phải đúng cách, không đổ trực tiếp xuống mương rãnh, nguồn nước
Vận chuyển
- Các phương tiện vận tải thông dụng nên có mái che.
- Sản phẩm được xếp gọn, cố định trong quá trình vận chuyển, tránh rơi, đổ, bung nắp,…
Bao bì đóng gói
- Can, xô 18 Lít, 25 Lít, Phuy 200 Lít hoặc theo yêu cầu khách hàng
Thông số kỹ thuật
No | Tên chỉ tiêu | Đơn vị | Phương pháp thử |
Kết quả |
|
80W-90 | 85W-140 | ||||
1 | Độ nhớt động học ở 1000C, | mm2/s | ASTM D 445 | 15.5 – 17.5 | 28.0 – 30.5 |
2 | Chỉ số độ nhớt | – | ASTM D 2270 | 90 – 130 | 85 – 130 |
3 | Nhiệt độ chớp cháy cốc hở, | 0C | ASTM D 92 | 210 – 280 | 225 – 300 |
4 | Hàm lượng nước tính theo V/m | % | ASTM D 95 | 0 – 0.05 | 0 – 0.05 |
5 | Độ tạo bọt (SeqI) ở 24oC | ml/ml | ASTM D 892 | 0/0 – 10/0 | 0/0 – 10/0 |
6 | Độ tạo bọt (Seq II) ở 93.5oC | ml/ml | ASTM D 892 | 0/0 – 10/0 | 0/0 – 10/0 |
7 | Hàm lượng Photpho | % | ASTM D 5185 | 0.021 – 0.026 | 0.021 – 0.026 |
8 | Khả năng tách nước ở 820C (<3 phút) | Phút (Minutes) | ASTM D 1401 | 0 – 60 | 0 – 60 |
9 |
Ăn mòn tấm đồng(3h/100°C) | Mức | ASTM D 130 | Max 1 | Max 1 |
(Trên đây là những số liệu tiêu biểu thu được thông thường được chấp nhận trong sản xuất nhưng không tạo thành quy cách)