Liên hệ với chúng tôi
GIÁ BÁN LẺ ĐỀ XUẤT:
4L | 430.000 VNĐ |
Xô 18L | 1.355.000 VNĐ |
Can 25L | 1.850.000 VNĐ |
Phuy 200L | 14.300.000 VNĐ |
Lictor F7 là dầu động cơ xăng cao cấp được thiết kế cho các ô tô, xe khách đời mới, vận hành ở tốc độ cao, tải trọng lớn, trong thời gian dài và liên tục.
Đặc tính:
- Với công nghệ este tiên tiến nhất, giúp tạo màng dầu mỏng nhưng đồng đều và vững chắc trên bề mặt, chống ăn mòn, mài mòn, làm tăng tính bôi trơn và tăng hiệu suất hoạt động của động cơ, đồng thời bảo vệ động cơ trong mọi điều kiện vận hành.
- Dầu động cơ có độ bền nhiệt, bền oxy hoá rất cao, giúp dầu luôn luôn duy trì hiệu quả bôi trơn, chống hình thành cặn, giúp động cơ hoạt động bền bỉ và giảm chu kì thay dầu và bảo dưỡng động cơ.
- Nhờ khả năng lưu động cao, giúp xe dễ dàng khởi động ở nhiệt độ thấp, đảm bảo tính tuần hoàn bôi trơn và làm mát khi ở nhiệt độ cao thích hợp cho các phương tiện phải làm việc trong thời gian dài và liên tục.
Thành phần:
Dầu khoáng và phụ gia.
Tiêu chuẩn kỹ thuật:
Dầu động cơ đáp ứng được các yêu cầu: SAE 15W/40, API SL.
Hướng dẫn sử dụng:
- Dầu được khuyên dùng cho động cơ ô tô đời mới có sử dụng nạp khí tự nhiên hoặc turbo tăng áp của các hãng danh tiếng yêu cầu mức chất lượng SL: Toyota, Honda, BWM, Mercedes-Benz, Ford, Hyundai, Kia, Mazda, Nissan, Mitsubishi Motors, Das Auto…
- Để đảm bảo hiệu quả nên thay dầu sau 8000-10000 Km vận hành.
Cách bảo quản:
Tồn trữ dưới mái che, nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 60oC.
An toàn:
- Tránh tiếp xúc trong thời gian dài và thường xuyên với dầu đã qua sử dụng.
- Để bảo vệ môi trường, thải bỏ dầu đúng qui định.
Bao bì:
- Bình 4 lít.
- Hoặc theo yêu cầu khách hàng.
Các chỉ tiêu chất lượng:
Chỉ tiêu kỹ thuật | Phương pháp thử | Kết quả |
---|---|---|
Tỷ trọng ở 15oC (Kg/l) | ASTM D 4052 | 0.86–0.89 |
Độ nhớt động học ở 100oC (mm2/s) | ASTM D 445 | 14-16 |
Chỉ số độ nhớt (VI) | ASTM D 2270 | Min 110 |
Nhiệt độ chớp cháy cốc hở COC (oC) | ASTM D 92 | Min 220 |
Trị số kiềm tổng (mgKOH/g) | ASTM D 2896 | Min 8.5 |
Hàm lượng nước tính theo V/m (%V) | ASTM D 95 | Max 0.05 |
Độ tạo bọt ở 93,5oC (ml/ml) | ASTM D 892 | Max 10/0 |
Nhiệt độ đông đặc (oC) | ASTM D 97 | Max -24 |