
MNP HYDRAULIC AWS là dầu thủy lực chống mài mòn chất lượng cao, được tăng cường phụ gia tính năng tiên tiến. Giúp dầu có khả năng chịu được cực áp, nhiệt độ cao với yêu cầu thời gian sử dụng dài phù hợp với hệ thống thủy lực làm việc ở điều kiện khắc nghiệt.
Liên hệ với chúng tôi
GIÁ BÁN LẺ ĐỀ XUẤT:
MNP HYDRAULIC AWS 46 | 1.325.000 VNĐ/18L 1.800.000 VNĐ/25L 14.200.000 VNĐ/200L |
MNP HYDRAULIC AWS 68 | 1.340.000 VNĐ/18L 1.820.000 VNĐ/25L 14.350.000 VNĐ/200L |
Đặc tính:
- Khả năng chống mài mòn và bảo vệ bề mặt luôn bôi trơn, chống kẹt xướt, đảm bảo hệ thống luôn luôn kín, thích hợp cho hệ thống thuỷ lực làm việc ở điều kiện khắc nghiệt.
- Khả năng chống oxy hoá và bền nhiệt rcao, ổn định độ nhớt trong mọi điều kiền nhiệt độ, không hình thành cặn, giúp dầu và thiết bị thuỷ lực hoạt động ổn định lâu dài.
- Chống hình thành bọt, có tính tách nước nhanh giúp bơm và hệ thống thuỷ lực làm việc liên tục, tránh bị mất áp suất.
Thành phần:
- Dầu khoáng và phụ gia.
Tiêu chuẩn kĩ thuật
- Dầu đáp ứng tiêu chuẩn: ISO VG 46/68; ISO 6743-4: HM -G2+
Hướng dẫn sử dụng:
- Các hệ thống truyền động thuỷ lực: bơm trục vít, bơm bánh răng (bơm nhông), bơm Piston, bơm cánh gạt.
- Các hệ thống xe vận tải hay công trình xây dựng: xe cần cẩu, máy đào xúc, xe nâng, xe tải ben…
- Các hệ thống thuỷ lực trong công nghiệp: máy ép thuỷ lực, máy ép nhựa, bộ nâng thuỷ lực, máy dập thuỷ lực…
Cách bảo quản:
- Bảo quản trong nhà kho có mái che.
- Nhiệt độ bảo quản không quá 60o
- Tránh xa các tia lửa điện và các vật liệu cháy. Thùng chứa dầu phải được che chắn cẩn thận và tránh xa nguy cơ gây ô nhiễm.
An toàn:
- Tránh tiếp xúc trong thời gian dài và thường xuyên với dầu đã qua sử dụng.
- Để bảo vệ môi trường, thải bỏ dầu đúng qui định.
Bao bì:
- Can, xô 18 Lít, 25 Lít, Phuy 200 Lít hoặc theo yêu cầu khách hàng.
Các chỉ tiêu chất lượng:
No |
Tên chỉ tiêu |
Đơn vị |
Phương pháp thử | Kết quả | |
46 | 68 | ||||
1 | Độ nhớt động học ở 400C, | mm2/s | ASTM D 445 | 44 – 49 | 64 – 72 |
2 | Chỉ số độ nhớt | – | ASTM D 2270 | 97 -140 | 97 – 140 |
3 | Nhiệt độ chớp cháy cốc hở | OC | ASTM D 92 | 205 – 255 | 210 – 255 |
4 | Hàm lượng nước tính theo V/m | % | ASTM D 95 | 0.0 – 0.05 | 0 – 0.05 |
5 | Độ tạo bọt (SeqI) ở 24oC | ml/ml | ASTM D 892 | 0/0 – 50/0 | 0/0 – 50/0 |
6 | Hàm lượng kẽm | % | ASTM D 5185
ASTM D 4628 |
0.03 – 0.049 | 0.03 – 0.049 |
7 |
Khả năng tách nước ở 540C (<3 phút) | Phút
(Minutes) |
ASTM D 1401 |
0 – 30 |
0 – 30 |